--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cáo hồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cáo hồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo hồi
+
(cũ) Ask to retire from office
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáo hồi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cáo hồi"
:
cáo hồi
chào hỏi
cơ hội
Lượt xem: 583
Từ vừa tra
+
cáo hồi
:
(cũ) Ask to retire from office
+
dẻo sức
:
untiring; tireless
+
cáu cặn
:
deposits
+
chú tâm
:
To give one's whole mind tochú tâm học tậpto give one's whole mind to one's study
+
cần mẫn
:
Industrious and cleverngười giúp việc cần mẫnan industrious and clever aidlàm việc cần mẫnto work with industry and cleverness