--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cáo hồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cáo hồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo hồi
+
(cũ) Ask to retire from office
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáo hồi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cáo hồi"
:
cáo hồi
chào hỏi
cơ hội
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
cáo hồi
:
(cũ) Ask to retire from office
+
phú quí
:
rich and noble
+
cáo hưu
:
(cũ) Ask to retire on a pension
+
ăn hiếp
:
To bully, to tyrannizenhững tân binh non nớt thường bị viên thiếu úy già này ăn hiếpraw recruits are often bullied by this old sub-lieutenant
+
bần bật
:
Tremulouschân tay run bần bật như lên cơn sốthis limbs trembled tremulously like in a fit of feverbom nổ, ngôi nhà run lên bần bậtat the bomb explosion, the house quivered tremulously